Trang chủFREE • CNSX
add
Free Battery Metal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,12 N CAD
Số lượng trung bình
105,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,79 N | -95,42% |
Thu nhập ròng | -21,61 N | 97,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,41 N | -78,64% |
Tổng tài sản | 191,03 N | -75,48% |
Tổng nợ | 142,01 N | -61,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,61 N | 97,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,96 N | -64,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,96 N | -64,99% |
Dòng tiền tự do | -24,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web