Trang chủFREJA • STO
add
Freja eID Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,20 kr - 9,72 kr
Phạm vi một năm
6,96 kr - 13,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
220,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,75 Tr | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 16,62 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | 47,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,47 | 55,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | 61,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | 54,85% |
Tổng tài sản | 60,79 Tr | -2,61% |
Tổng nợ | 63,52 Tr | 30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -80,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | 47,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,00 N | 94,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | -23,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,38 Tr | -51,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 9,95% |
Dòng tiền tự do | 6,44 Tr | 169,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
27