Trang chủFREKF • OTCMKTS
add
Freee KK
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 $
Mức chênh lệch một ngày
17,20 $ - 17,20 $
Phạm vi một năm
11,95 $ - 25,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,40 T JPY
Số lượng trung bình
846,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 7,26 T | -6,05% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | 66,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,61 | 74,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 39,95 T | -6,62% |
Tổng nợ | 23,00 T | 46,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | 66,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
1.722