Trang chủFREKF • OTCMKTS
add
Freee KK
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 $
Phạm vi một năm
11,95 $ - 27,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,85 T JPY
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | -23,26% |
Thu nhập ròng | 627,07 Tr | 116,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 112,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,64 T | -0,77% |
Tổng tài sản | 43,20 T | 10,81% |
Tổng nợ | 24,81 T | 33,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 627,07 Tr | 116,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
1.722