Trang chủFREY • EPA
add
Frey SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 €
Mức chênh lệch một ngày
27,60 € - 27,60 €
Phạm vi một năm
26,40 € - 30,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
896,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
416,00
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,81 Tr | 22,48% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 63,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,76 | 70,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,93 Tr | 24,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,29 Tr | 340,22% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,42 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 63,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,41 Tr | 160,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,73 Tr | 116,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,22 Tr | -21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,35 Tr | 398,09% |
Dòng tiền tự do | -25,71 Tr | -189,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
103