Trang chủFRG • CNSX
add
Forge Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 1.739,29% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -2.083,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,20 N | 1.958,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 8.525,42% |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | 10.873,49% |
Tổng nợ | 109,37 N | -90,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -2.083,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -14.653,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -10.269,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,52 N | 7.543,89% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | -31.872,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web