Trang chủFRGE • NYSE
add
Forge Global Holdings Inc
13,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,73 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,16 $
Mức chênh lệch một ngày
13,62 $ - 14,89 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 31,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,21 Tr USD
Số lượng trung bình
168,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 36,12 Tr | -11,89% |
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | 39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,15 | 37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,19 | 45,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,03 Tr | 19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,21 Tr | -30,32% |
Tổng tài sản | 263,51 Tr | -15,20% |
Tổng nợ | 36,76 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | 39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | -20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 N | 94,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 N | -299,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | 12,60% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -195,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300