Trang chủFRGE • NYSE
add
Forge Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 $
Mức chênh lệch một ngày
18,53 $ - 19,23 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 24,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,13 Tr USD
Số lượng trung bình
100,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,30 Tr | 31,46% |
Chi phí hoạt động | 41,57 Tr | -5,99% |
Thu nhập ròng | -16,17 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,93 | 33,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,29 | 42,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,13 Tr | 32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,06 Tr | -32,19% |
Tổng tài sản | 249,46 Tr | -16,48% |
Tổng nợ | 32,68 Tr | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,17 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,83 Tr | -3,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,53 Tr | -5.282,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,00 N | 68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,66 Tr | -129,46% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -25,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300