Trang chủFRGGF • OTCMKTS
add
Forge Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 663,03% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -490,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | 2.807,70% |
Tổng tài sản | 14,56 Tr | 395,18% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 185,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -490,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 152,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web