Trang chủFRHLF • OTCMKTS
add
Freehold Royalties Ltd
9,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)+0,017
9,46 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:37:13 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 $
Mức chênh lệch một ngày
9,40 $ - 9,45 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 10,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CAD
Số lượng trung bình
72,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,06 Tr | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 33,60 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 37,31 Tr | 9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,97 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,37 Tr | 25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,47 T | 20,22% |
Tổng nợ | 379,58 Tr | 26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,31 Tr | 9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,94 Tr | 19,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,83 Tr | 89,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,10 Tr | -186,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 42,00 Tr | 166,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98