Trang chủFRI • ASX
add
Finbar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,06 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,14 Tr | 3.261,38% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 531,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -81,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | 16.108,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,57 Tr | 40,83% |
Tổng tài sản | 376,01 Tr | -31,66% |
Tổng nợ | 131,90 Tr | -57,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 531,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,09 Tr | 253,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -1.212,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,71 Tr | -423,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,70 Tr | -6.916,17% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | 1.041,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28