Trang chủFRI • CVE
add
Freeport Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 730,66 N | 73,90% |
Thu nhập ròng | -754,83 N | -87,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 179,78% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | 167,24% |
Tổng nợ | 189,38 N | 45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -754,83 N | -87,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,90 N | -114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,48 N | -149,21% |
Dòng tiền tự do | -385,70 N | -117,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web