Trang chủFRIGO • IST
add
Frigo-Pak Gida Maddelri Snyi ve Tcart AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ₺ - 6,71 ₺
Phạm vi một năm
5,99 ₺ - 8,99 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
972,35 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
53,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,59 Tr | -21,73% |
Chi phí hoạt động | 24,74 Tr | -32,27% |
Thu nhập ròng | -110,24 Tr | -472,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,47 | -630,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,34 Tr | -150,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,35 Tr | 65,60% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 87,63% |
Tổng nợ | 1,07 T | 160,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,24 Tr | -472,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,84 Tr | 7,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | -1.475,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,23 Tr | 35,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,93 N | 99,35% |
Dòng tiền tự do | -68,29 Tr | -128,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
875