Trang chủFRIGO • IST
add
Frigo-Pak Gida Maddelri Snyi ve Tcart AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ₺ - 7,08 ₺
Phạm vi một năm
6,70 ₺ - 9,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T TRY
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,04 Tr | -23,89% |
Chi phí hoạt động | 17,69 Tr | -32,05% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | -73,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -64,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,61 Tr | -71,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,84 Tr | 1.074,20% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 35,10% |
Tổng nợ | 706,37 Tr | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | -73,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | -95,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,23 Tr | -183,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 103,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,45 Tr | -125,77% |
Dòng tiền tự do | -188,64 Tr | 3,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
478