Trang chủFRIGO • IST
add
Frigo-Pak Gida Maddelri Snyi ve Tcart AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ₺ - 8,36 ₺
Phạm vi một năm
5,61 ₺ - 9,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T TRY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,09 Tr | 59,00% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 20,08 Tr | 144,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | 127,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,45 Tr | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,76 Tr | 807,30% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 144,29% |
Tổng nợ | 460,67 Tr | 63,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,08 Tr | 144,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,27 Tr | 327,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,67 Tr | -1.734,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,26 Tr | 137,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,52 Tr | 193,96% |
Dòng tiền tự do | -75,47 Tr | -325,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
355