Trang chủFRIO3 • BVMF
add
Metalfrio Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
153,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
150,00 R$ - 156,00 R$
Phạm vi một năm
68,19 R$ - 399,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
973,68 Tr BRL
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,10 Tr | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 53,52 Tr | 24,32% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 111,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 109,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,04 Tr | 16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,73 Tr | -2,30% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 6,03% |
Tổng nợ | 1,40 T | -32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 111,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,53 Tr | 431,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,71 Tr | -3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,48 Tr | -5.135,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,26 Tr | 421,47% |
Dòng tiền tự do | 111,86 Tr | 628,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web