Trang chủFRLOF • OTCMKTS
add
Frasers Logistics & Commercial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T SGD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,32 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -29,35% |
Thu nhập ròng | 26,97 Tr | 124,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,39 | 122,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,90 Tr | 5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,57 Tr | -12,55% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 2,87% |
Tổng nợ | 2,81 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,97 Tr | 124,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,71 Tr | 3,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,52 Tr | 40,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,24 Tr | -55,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,28 Tr | -2.048,14% |
Dòng tiền tự do | 27,10 Tr | -26,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
22