Trang chủFRMO • OTCMKTS
add
FRMO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,75 $ - 11,05 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
487,77 Tr USD
Số lượng trung bình
24,97 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,16 Tr | 24,73% |
Chi phí hoạt động | 418,08 N | 15,33% |
Thu nhập ròng | 34,49 Tr | 6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,02 | -14,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,79 Tr | 24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,82 Tr | 33,22% |
Tổng tài sản | 548,34 Tr | 39,98% |
Tổng nợ | 45,20 Tr | 66,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 56,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,49 Tr | 6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 Tr | 770,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,15 N | -117,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -853,00 N | -931,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 256,99% |
Dòng tiền tự do | 71,96 Tr | 24,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web