Trang chủFRMO • OTCMKTS
add
FRMO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
6,93 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,99 Tr USD
Số lượng trung bình
10,32 N
Tỷ số P/E
2,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -78,75 Tr | -913,47% |
Chi phí hoạt động | 452,90 N | -1,86% |
Thu nhập ròng | -28,70 Tr | -320,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,45 | -72,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,17 Tr | -952,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,79 Tr | 139,65% |
Tổng tài sản | 823,57 Tr | 111,97% |
Tổng nợ | 72,62 Tr | 136,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,70 Tr | -320,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 170,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,74 N | 62,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,90 N | -9,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 867,93% |
Dòng tiền tự do | -47,60 Tr | -1.219,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web