Trang chủFROG • NASDAQ
add
JFrog Ltd
34,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,52 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,77 $
Mức chênh lệch một ngày
34,05 $ - 34,81 $
Phạm vi một năm
22,91 $ - 42,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T USD
Số lượng trung bình
832,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,08 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 111,30 Tr | 21,24% |
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -106,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,98 | -72,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,88 Tr | -51,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,01 Tr | -4,22% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 16,18% |
Tổng nợ | 356,38 Tr | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -106,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,12 Tr | 50,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,65 Tr | -319,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | -33,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,38 Tr | -152,05% |
Dòng tiền tự do | 54,18 Tr | 59,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600