Trang chủFROG • NASDAQ
add
JFrog Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,77 $
Mức chênh lệch một ngày
30,86 $ - 32,08 $
Phạm vi một năm
22,91 $ - 48,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T USD
Số lượng trung bình
905,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,06 Tr | 23,04% |
Chi phí hoạt động | 109,33 Tr | 27,65% |
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -66,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,04 | -35,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,58 Tr | -59,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,79 Tr | -6,85% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 17,54% |
Tổng nợ | 324,68 Tr | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -66,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,64 Tr | 6,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,97 Tr | -1.100,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 20,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,31 Tr | -1.186,84% |
Dòng tiền tự do | 33,88 Tr | 4,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400