Trang chủFROG • NASDAQ
add
JFrog Ltd
43,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,0039%)+0,0017
43,91 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,38 $
Mức chênh lệch một ngày
42,85 $ - 43,94 $
Phạm vi một năm
22,91 $ - 45,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,41 Tr | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 113,54 Tr | 18,49% |
Thu nhập ròng | -18,50 Tr | -110,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | -72,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,71 Tr | -18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,51 Tr | -2,78% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 15,96% |
Tổng nợ | 356,19 Tr | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,50 Tr | -110,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,79 Tr | 64,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,78 Tr | 2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,50 Tr | -30,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | 58,75% |
Dòng tiền tự do | 40,25 Tr | 73,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600