Trang chủFRONTKN • KLSE
add
Frontken Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,09 RM - 4,15 RM
Phạm vi một năm
3,06 RM - 4,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T MYR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
53,89
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,30 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -43,24% |
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | 32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,18 Tr | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,33 Tr | 18,24% |
Tổng tài sản | 879,75 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 190,26 Tr | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | 32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,80 Tr | -3,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 Tr | 61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | 114,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,40 Tr | 71,50% |
Dòng tiền tự do | 22,15 Tr | 412,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.360