Trang chủFRONTKN • KLSE
add
Frontken Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,05 RM - 4,12 RM
Phạm vi một năm
2,63 RM - 4,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T MYR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
50,22
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,56 Tr | -5,66% |
Chi phí hoạt động | -301,00 N | 57,67% |
Thu nhập ròng | 31,07 Tr | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,44 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 2,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,29 Tr | -2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,70 Tr | 24,04% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 10,73% |
Tổng nợ | 248,77 Tr | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,07 Tr | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,06 Tr | 26,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | -245,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 Tr | 6,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,55 Tr | -4,57% |
Dòng tiền tự do | 70,25 Tr | 171,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.380