Trang chủFRONTKN • KLSE
add
Frontken Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,84 RM - 3,97 RM
Phạm vi một năm
3,06 RM - 4,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T MYR
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
54,87
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,92 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 71,34% |
Thu nhập ròng | 33,33 Tr | 4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,71 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,96 Tr | 4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,31 Tr | 14,76% |
Tổng tài sản | 911,67 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 203,05 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,33 Tr | 4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,71 Tr | 298,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -107,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,53 Tr | -887,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | -110,09% |
Dòng tiền tự do | 23,38 Tr | -43,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.360