Trang chủFRPH • NASDAQ
add
FRP Holdings Inc
26,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,22 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 $
Mức chênh lệch một ngày
25,41 $ - 26,49 $
Phạm vi một năm
24,72 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,04 Tr USD
Số lượng trung bình
41,47 N
Tỷ số P/E
93,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | 578,00 N | -71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -74,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,17 Tr | -2,40% |
Tổng tài sản | 722,78 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 261,37 Tr | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 N | -71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,67 Tr | -28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,00 N | 103,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 283,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 Tr | 130,26% |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | -47,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19