Trang chủFRPH • NASDAQ
add
FRP Holdings Inc
32,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,48 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 $
Mức chênh lệch một ngày
31,75 $ - 32,50 $
Phạm vi một năm
27,00 $ - 32,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
618,11 Tr USD
Số lượng trung bình
24,87 N
Tỷ số P/E
81,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,68 Tr | -12,86% |
Tổng tài sản | 726,92 Tr | 3,67% |
Tổng nợ | 259,82 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | -19,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,76 Tr | -394,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,18 Tr | 909,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,25 Tr | -2.306,29% |
Dòng tiền tự do | 663,75 N | -80,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15