Trang chủFRPH • NASDAQ
add
FRP Holdings Inc
27,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,24 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 17:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,96 $
Mức chênh lệch một ngày
26,80 $ - 27,24 $
Phạm vi một năm
25,37 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
519,94 Tr USD
Số lượng trung bình
53,88 N
Tỷ số P/E
76,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 13,26% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | 12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | 22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,93 Tr | -6,26% |
Tổng tài sản | 717,12 Tr | 1,62% |
Tổng nợ | 256,63 Tr | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | 54,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 114,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,27 Tr | -1.398,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | -12,17% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 162,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19