Trang chủFRPH • NASDAQ
add
FRP Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,04 $
Mức chênh lệch một ngày
27,47 $ - 28,18 $
Phạm vi một năm
25,37 $ - 32,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,54 Tr USD
Số lượng trung bình
54,22 N
Tỷ số P/E
82,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | 17,13% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -41,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | -34,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | -36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,62 Tr | -5,67% |
Tổng tài sản | 728,48 Tr | 2,72% |
Tổng nợ | 259,37 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -41,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | -38,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | 81,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | 100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | 146,49% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | -60,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19