Trang chủFRQ • SGX
add
Singapore Paincare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,57 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 24,26% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -23,97% |
Thu nhập ròng | 498,00 N | 167,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 154,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,50 N | 1.906,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | -27,49% |
Tổng tài sản | 40,60 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 17,57 Tr | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,00 N | 167,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 46,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,00 N | 95,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -717,50 N | -149,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,00 N | 170,94% |
Dòng tiền tự do | 645,56 N | 621,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
105