Trang chủFRS • ASX
add
Forrestania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,25 N | -78,77% |
Thu nhập ròng | -354,93 N | 78,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,90 N | 78,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,39 N | -70,80% |
Tổng tài sản | 6,77 Tr | -23,39% |
Tổng nợ | 266,94 N | 44,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,93 N | 78,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,34 N | 40,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,62 N | 67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,13 N | -43,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,82 N | 89,78% |
Dòng tiền tự do | -412,97 N | 77,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web