Trang chủFRS • FRA
add
Foris AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 €
Mức chênh lệch một ngày
3,56 € - 3,56 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 3,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
291,00
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 Tr | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 648,00 N | 17,18% |
Thu nhập ròng | 442,50 N | 311,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 226,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,00 N | 107,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 122,34% |
Tổng tài sản | 20,53 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | -63,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,50 N | 311,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | 326,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 N | 27,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -159,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 9.414,29% |
Dòng tiền tự do | 212,94 N | 602,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34