Trang chủFRSB • OTCMKTS
add
First Resource Bank (Pennsylvania)
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 $
Mức chênh lệch một ngày
14,65 $ - 14,66 $
Phạm vi một năm
12,89 $ - 16,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,04 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 26,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | 10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,10 Tr | 43,22% |
Tổng tài sản | 675,28 Tr | 10,52% |
Tổng nợ | 623,28 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 26,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web