Trang chủFRSH • CVE
add
Fresh Factory BC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | 37,97% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 51,53% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,83 | 0,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -702,53 N | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | 15,60 Tr | 35,22% |
Tổng nợ | 10,13 Tr | 73,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 911,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,02 N | -592,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -717,36 N | -49,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,59 N | 119,51% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 455,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51