Trang chủFRSH • CVE
add
Fresh Factory BC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | -113,58 N | 86,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | 89,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 N | 131,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 11,22 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,58 N | 86,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,36 N | 133,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,24 N | -258,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,54 N | -166,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,42 N | 80,69% |
Dòng tiền tự do | 324,97 N | 126,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51