Trang chủFRST • NASDAQ
add
Primis Financial Corp
12,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,63 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 $
Mức chênh lệch một ngày
12,44 $ - 12,71 $
Phạm vi một năm
9,52 $ - 13,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,25 Tr USD
Số lượng trung bình
66,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,80 Tr | -15,88% |
Chi phí hoạt động | 30,73 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 133,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 140,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,04 Tr | -7,27% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 5,53% |
Tổng nợ | 3,63 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 133,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
528