Trang chủFRST • NASDAQ
add
Primis Financial Corp
8,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,72 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 $
Mức chênh lệch một ngày
8,16 $ - 8,81 $
Phạm vi một năm
7,60 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,58 Tr USD
Số lượng trung bình
99,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,26 Tr | 55,20% |
Chi phí hoạt động | 36,86 Tr | 57,08% |
Thu nhập ròng | -14,67 Tr | -46,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,24 | 5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -285,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,02 Tr | -22,42% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -4,09% |
Tổng nợ | 3,33 T | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,67 Tr | -46,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
528