Trang chủFRSX • TLV
add
Foresight Autonomous Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ILA - 17,50 ILA
Phạm vi một năm
7,80 ILA - 31,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
88,91 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,00 N | -63,49% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -18,78% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 N | -116,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | -37,23% |
Tổng tài sản | 12,07 Tr | -35,79% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 Tr | 1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | -103,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,00 N | 4,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -6,62% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | -11,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
78