Trang chủFRSX • TLV
add
Foresight Autonomous Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ILA - 6,00 ILA
Phạm vi một năm
5,70 ILA - 31,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
43,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,00 N | -26,81% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 N | -19,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | -55,60% |
Tổng tài sản | 9,74 Tr | -49,53% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | 27,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 858,00 N | -78,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -214,32% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 13,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
84