Trang chủFRTN • OTCMKTS
add
Fortran Corp Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
495,52 N USD
Số lượng trung bình
15,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | — |
Thu nhập ròng | -73,43 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,29 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 N | — |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | — |
Tổng nợ | 3,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,43 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,04 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,52 N | — |
Dòng tiền tự do | -220,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157