Trang chủFRW • ASX
add
Freightways Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T NZD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,05 Tr | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | 16,84% |
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,24 Tr | 9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,99 Tr | -0,28% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 0,61% |
Tổng nợ | 926,27 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,16 Tr | 30,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 Tr | -93,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,93 Tr | 0,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -829,50 N | 84,04% |
Dòng tiền tự do | 36,96 Tr | 4,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.488