Trang chủFRX • ASX
add
Flexiroam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
321,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 Tr | 49,46% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 135,74% |
Thu nhập ròng | -534,36 N | -325,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | -184,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,22 N | -25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,84 N | -76,48% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | 98,45% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -428,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,36 N | -325,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,64 N | -338,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,77 N | -51,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 951,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,22 N | 72,07% |
Dòng tiền tự do | 166,44 N | 236,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50