Trang chủFRX • ASX
add
Flexiroam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
175,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 29,53% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -413,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,01 | -377,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,32 N | -260,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 62,22% |
Tổng tài sản | 7,97 Tr | 26,00% |
Tổng nợ | 9,44 Tr | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.506,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -413,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,90 N | -14.970,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,52 N | 41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 426,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,29 N | 236,73% |
Dòng tiền tự do | -377,16 N | -737,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50