Trang chủFRX • TSE
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 $
Mức chênh lệch một ngày
9,12 $ - 9,27 $
Phạm vi một năm
5,65 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
992,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 Tr | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | -24,64% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 39,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,43 | 25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 55,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,63 Tr | 100,72% |
Tổng tài sản | 44,95 Tr | 67,31% |
Tổng nợ | 50,45 Tr | 31,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 39,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29