Trang chủFRX • TSE
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,49 $
Mức chênh lệch một ngày
9,28 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
5,65 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 10,82 Tr | 50,24% |
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -207,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,23 | -186,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -317,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,32 Tr | 225,19% |
Tổng tài sản | 58,92 Tr | 209,65% |
Tổng nợ | 64,09 Tr | 116,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -207,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 20,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,00 N | -362,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | -6,84% |
Dòng tiền tự do | -874,00 N | 62,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29