Trang chủFRXI • CVE
add
FRX Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,10 N | 58,39% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 92,30% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,52 | 36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | 4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,75 N | -78,52% |
Tổng tài sản | 20,60 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 16,70 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,06 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -889,82 N | — |
Dòng tiền tự do | 292,86 N | 139,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10