Trang chủFRZA • OTCMKTS
add
Forza X1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr USD
Số lượng trung bình
19,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 852,45 N | -32,29% |
Thu nhập ròng | -895,70 N | 14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -799,68 N | 33,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | -53,05% |
Tổng tài sản | 11,96 Tr | -31,28% |
Tổng nợ | 180,87 N | -37,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -895,70 N | 14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -885,51 N | 11,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,43 N | 99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,52 N | 33,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,45 N | 91,08% |
Dòng tiền tự do | -734,62 N | 6,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11