Trang chủFRZT • OTCMKTS
add
Freeze Tag Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0082 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
735,55 N USD
Số lượng trung bình
29,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,83 N | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 308,78 N | -35,41% |
Thu nhập ròng | -138,14 N | -3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,85 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,73 N | -0,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,59 N | -43,50% |
Tổng tài sản | 594,28 N | -37,94% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -686,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 912,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,14 N | -3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,90 N | 73,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,92 N | 4.256,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,02 N | 163,62% |
Dòng tiền tự do | -81,22 N | -5,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8