Trang chủFSA • ASX
add
FSA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,25 Tr | 20,22% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | -2,02% |
Tổng tài sản | 946,59 Tr | 19,57% |
Tổng nợ | 846,52 Tr | 22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | 84,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,94 Tr | 11,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,52 Tr | 0,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 129,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
96