Trang chủFSBC • NASDAQ
add
Five Star Bancorp
33,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,16 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,32 $
Mức chênh lệch một ngày
32,99 $ - 34,21 $
Phạm vi một năm
21,10 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
706,72 Tr USD
Số lượng trung bình
42,50 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,02 Tr | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | 14,87% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -0,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,71 | -5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,97 Tr | -22,86% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 10,90% |
Tổng nợ | 3,50 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -0,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,52 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,11 Tr | -152,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,08 Tr | 176,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,49 Tr | 158,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183