Trang chủFSBC • NASDAQ
add
Five Star Bancorp
31,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,30 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,30 $
Mức chênh lệch một ngày
30,77 $ - 31,46 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 31,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,30 Tr USD
Số lượng trung bình
38,84 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,66 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,61 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -31,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,46 Tr | -36,76% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 6,80% |
Tổng nợ | 3,25 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,02 Tr | -35,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,46 Tr | -175,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,46 Tr | 1.165,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,03 Tr | 110,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183