Trang chủFSBM • KLSE
add
FSBM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
67,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 212,00 N | -6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 N | -64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 Tr | 223,35% |
Tổng tài sản | 26,78 Tr | 90,75% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -52,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 N | -6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,00 N | -406,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -512,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,00 N | 2.539,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | -1.123,70% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -673,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
347