Trang chủFSBN • OTCMKTS
add
FrankSpeech Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr USD
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 989,46 N | 1,72% |
Thu nhập ròng | 174,61 N | 435,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | 362,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,12 N | -12,05% |
Tổng tài sản | 47,12 N | -12,05% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 216,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,61 N | 435,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,74 N | -135,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 N | -74,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,46 N | -112,08% |
Dòng tiền tự do | -71,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2