Trang chủFSBW • NASDAQ
add
FS Bancorp Inc
38,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,32 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,33 $
Mức chênh lệch một ngày
38,07 $ - 39,33 $
Phạm vi một năm
31,11 $ - 49,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,71 Tr USD
Số lượng trung bình
15,87 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,20 Tr | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 23,57 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | -24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,58 | -23,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -27,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,98 Tr | -57,61% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 1,90% |
Tổng nợ | 2,73 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | -24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,08 Tr | 225,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,64 Tr | -59,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,85 Tr | 44,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,70 Tr | 41,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
567