Trang chủFSC • NSE
add
Future Supply Chain Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,22 ₹ - 2,34 ₹
Phạm vi một năm
1,73 ₹ - 14,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,42 Tr INR
Số lượng trung bình
136,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -6,61% |
Thu nhập ròng | -6,98 T | -278,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,64 | -190,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 360,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 Tr | 2.111,73% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -57,19% |
Tổng nợ | 9,05 T | -26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 T | -278,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | -30,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,93 Tr | 3.502,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | 22,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,00 N | 68,13% |
Dòng tiền tự do | 7,56 T | 794,80% |
Giới thiệu
Future Supply Chain Solutions Ltd. is an Indian supply chain and logistics company.
FSC caters to corporates in Food & FMCG; Apparels, Footwear & Accessories; Home and Furniture, Consumer Electronics & Hi- Tech; Automotive; Pharma and Light Engineering domain. Wikipedia
Ngày thành lập
8 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
1.098