Trang chủFSEA • NASDAQ
add
First Seacoast Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
9,09 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 9,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,96 Tr USD
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | 44,00 N | 104,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 104,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 107,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 Tr | 84,74% |
Tổng tài sản | 601,78 Tr | 8,01% |
Tổng nợ | 535,99 Tr | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 N | 104,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,00 N | -5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | 36,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 Tr | -144,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 Tr | -1.787,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76