Trang chủFSGCY • OTCMKTS
add
First Gen ADR
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,05 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 77,17 Tr | 15,75% |
Thu nhập ròng | 45,93 Tr | -29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -26,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,69 Tr | 22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,43 Tr | -34,80% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 7,64% |
Tổng nợ | 3,15 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,93 Tr | -29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,73 Tr | -42,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,72 Tr | -64,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,92 Tr | 184,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,80 Tr | -180,57% |
Dòng tiền tự do | -86,94 Tr | -2.103,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.198