Trang chủFSHOP13 • BMV
add
Fibra Shop Portafols Inmblrs SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 $
Mức chênh lệch một ngày
7,52 $ - 7,72 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T MXN
Số lượng trung bình
16,55 N
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,60 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 132,88 Tr | 34,42% |
Thu nhập ròng | 249,99 Tr | -56,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,90 | -57,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,00 Tr | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,63 Tr | 52,63% |
Tổng tài sản | 29,71 T | 11,14% |
Tổng nợ | 13,03 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,99 Tr | -56,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,60 Tr | -16,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | 2.482,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -670,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,52 Tr | -649,27% |
Dòng tiền tự do | -112,59 Tr | -216,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
606