Trang chủFSHOP13 • BMV
add
Fibra Shop Portafols Inmblrs SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 $
Mức chênh lệch một ngày
8,58 $ - 8,73 $
Phạm vi một năm
6,86 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T MXN
Số lượng trung bình
29,43 N
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 252,05% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 262,76% |
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | -88,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | 107,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | 4.281,61% |
Tổng tài sản | 146,62 T | 137,52% |
Tổng nợ | 140,92 T | 765,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | -88,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,15 T | -26.512,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,00 Tr | 103,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 T | 52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 T | -899,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web