Trang chủFSHOP13 • BMV
add
Fibra Shop Portafols Inmblrs SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 $
Mức chênh lệch một ngày
8,79 $ - 8,89 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 9,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T MXN
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
2,94
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 226,85% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 256,10% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -97,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 102,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,16 T | 9.128,52% |
Tổng tài sản | 148,54 T | 140,64% |
Tổng nợ | 143,22 T | 779,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -97,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,22 T | -9.545,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,84 T | 337,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 T | 177,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web