Trang chủFSHP • NASDAQ
add
Flag Ship Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,70 Tr USD
Số lượng trung bình
13,60 N
Tỷ số P/E
62,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 477,38 N | 2.976,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,75 N | -33,96% |
Tổng tài sản | 70,97 Tr | 47.042,19% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | 462,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,38 N | 2.976,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,75 N | -1.218,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,28 N | 7.434,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,53 N | 637,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018