Trang chủFSHP • NASDAQ
add
Flag Ship Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,12 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,69 Tr USD
Số lượng trung bình
16,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 488,33 N | 1.166,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,00 | — |
Tổng tài sản | 70,11 Tr | — |
Tổng nợ | 2,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,33 N | 1.166,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,98 N | -801,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,57 N | 30.756.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,41 N | -130,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018