Trang chủFSI • NYSEAMERICAN
add
Flexible Solutions International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 7,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,93 Tr USD
Số lượng trung bình
45,88 N
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 18,45% |
Thu nhập ròng | 679,65 N | -62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -61,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | -22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | 30,15% |
Tổng tài sản | 59,97 Tr | 8,11% |
Tổng nợ | 18,60 Tr | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,65 N | -62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | 7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,98 N | -2.106,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | -36,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -31,69% |
Dòng tiền tự do | -6,41 Tr | -26,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45