Trang chủFSM • NYSE
add
Fortuna Mining Corp
4,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,010
4,79 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:40:45 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 $
Mức chênh lệch một ngày
4,77 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
2,63 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CAD
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,92 Tr | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 18,78 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 50,51 Tr | 83,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | 62,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,60 Tr | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,55 Tr | 53,29% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 1,81% |
Tổng nợ | 604,71 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,51 Tr | 83,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,88 Tr | -12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,57 Tr | -41,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,25 Tr | 164,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,95 Tr | 207,73% |
Dòng tiền tự do | 91,63 Tr | 88,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.490