Trang chủFSMART • BKK
add
Forth Smart Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ฿ - 9,15 ฿
Phạm vi một năm
4,60 ฿ - 9,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T THB
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,06 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 77,91 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 115,12 Tr | 66,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | 55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,73 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,73 Tr | -7,57% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 15,29% |
Tổng nợ | 1,86 T | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,12 Tr | 66,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,73 Tr | -395,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | 52,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,06 Tr | 469,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,30 Tr | -415,64% |
Dòng tiền tự do | -100,34 Tr | -263,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
270