Trang chủFSMART • BKK
add
Forth Smart Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ฿ - 6,20 ฿
Phạm vi một năm
5,35 ฿ - 9,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T THB
Số lượng trung bình
561,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,89 Tr | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 79,78 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 155,32 Tr | 53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,58 | 27,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,56 Tr | 37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,33 Tr | 92,64% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 35,51% |
Tổng nợ | 2,09 T | 40,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,32 Tr | 53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,82 Tr | 215,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,55 Tr | -237,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,06 Tr | 333,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,32 Tr | 233,63% |
Dòng tiền tự do | 182,30 Tr | 541,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
264