Trang chủFSMART • BKK
add
Forth Smart Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ฿ - 6,05 ฿
Phạm vi một năm
4,60 ฿ - 9,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T THB
Số lượng trung bình
265,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,97 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 75,67 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 152,76 Tr | 63,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,13 | 55,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,18 Tr | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,02 Tr | -30,92% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 18,55% |
Tổng nợ | 1,90 T | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,76 Tr | 63,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,14 Tr | -21,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,10 Tr | -60,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,71 Tr | -1.783,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,33 Tr | -79,19% |
Dòng tiền tự do | 169,45 Tr | 16,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
264