Trang chủFSRL • OTCMKTS
add
First Reliance Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 $
Mức chênh lệch một ngày
9,62 $ - 9,98 $
Phạm vi một năm
7,51 $ - 10,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,73 Tr USD
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 26,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | 17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,66 Tr | 85,21% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 8,04% |
Tổng nợ | 990,97 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 26,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
170