Trang chủFSTJ • OTCMKTS
add
First America Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,83 N | 197,67% |
Thu nhập ròng | -33,91 N | -195,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 N | -66,78% |
Tổng tài sản | 25,05 N | -66,78% |
Tổng nợ | 232,84 N | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -207,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -200,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,91 N | -195,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,16 N | -19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 N | -19,78% |
Dòng tiền tự do | 3,60 N | 209,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Nhân viên
1