Trang chủFSTR • NASDAQ
add
L B Foster Co
19,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,91 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 $
Mức chênh lệch một ngày
19,70 $ - 20,09 $
Phạm vi một năm
14,23 $ - 30,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,01 Tr USD
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,18 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | -8,46% |
Thu nhập ròng | -242,00 N | 43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | 40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 Tr | 18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 163,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | -23,80% |
Tổng tài sản | 334,55 Tr | 7,09% |
Tổng nợ | 155,54 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,00 N | 43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,28 Tr | 12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 28,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,65 Tr | -24,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,00 N | -66,50% |
Dòng tiền tự do | 23,16 Tr | 11,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.057