Trang chủFSUGY • OTCMKTS
add
Fortescue Metal Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
23,72 $
Mức chênh lệch một ngày
23,64 $ - 23,96 $
Phạm vi một năm
21,11 $ - 39,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,38 T AUD
Số lượng trung bình
87,26 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 291,50 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,94 | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 14,37% |
Tổng tài sản | 30,06 T | 6,53% |
Tổng nợ | 10,53 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | -16,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,00 Tr | 25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 5,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,00 Tr | -46,15% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | -5,89% |
Giới thiệu
Fortescue is a global metal mining company headquartered in Australia. Fortescue focused on iron ore mining under the name of Fortescue Metals Group until July 2023. As of 2017, Fortescue is the fourth-largest iron ore producer in the world. The company has holdings of more than 87,000 km² in the Pilbara region of Western Australia, making it the largest tenement holder in the state, larger than both BHP and Rio Tinto. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.690