Trang chủFSUN • NASDAQ
add
Firstsun Capital Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
35,31 $
Mức chênh lệch một ngày
35,47 $ - 36,33 $
Phạm vi một năm
31,70 $ - 45,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
121,30 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,07 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 67,53 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 26,39 Tr | 7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,11 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,12 Tr | 36,20% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 5,46% |
Tổng nợ | 7,34 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,39 Tr | 7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.168