Trang chủFSUN • NASDAQ
add
Firstsun Capital Bancorp
36,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,67 $
Mức chênh lệch một ngày
34,48 $ - 36,42 $
Phạm vi một năm
31,70 $ - 45,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
125,91 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,83 Tr | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 64,23 Tr | 24,77% |
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | -31,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | -39,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,39 Tr | 18,54% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 2,76% |
Tổng nợ | 7,06 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | -31,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | -87,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,58 Tr | 193,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,30 Tr | -158,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,24 Tr | 19,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.127