Trang chủFSVEF • OTCMKTS
add
Firestone Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,025 $
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,03 N | 43,21% |
Thu nhập ròng | -21,39 N | -577,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,92 N | -14,57% |
Tổng tài sản | 420,66 N | -17,16% |
Tổng nợ | 686,20 N | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -265,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,39 N | -577,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,35 N | -36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,35 N | -36,97% |
Dòng tiền tự do | -30,73 N | 11,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web